Có 3 kết quả:

显现 xiǎn xiàn ㄒㄧㄢˇ ㄒㄧㄢˋ銑鋧 xiǎn xiàn ㄒㄧㄢˇ ㄒㄧㄢˋ顯現 xiǎn xiàn ㄒㄧㄢˇ ㄒㄧㄢˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) appearance
(2) to appear

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

1. cây đục nhỏ
2. vật bằng sắt ném đi có thể đâm gây thương tích cho người

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) appearance
(2) to appear

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0