Có 3 kết quả:
显现 xiǎn xiàn ㄒㄧㄢˇ ㄒㄧㄢˋ • 銑鋧 xiǎn xiàn ㄒㄧㄢˇ ㄒㄧㄢˋ • 顯現 xiǎn xiàn ㄒㄧㄢˇ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appearance
(2) to appear
(2) to appear
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cây đục nhỏ
2. vật bằng sắt ném đi có thể đâm gây thương tích cho người
2. vật bằng sắt ném đi có thể đâm gây thương tích cho người
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appearance
(2) to appear
(2) to appear